--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sánh đôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sánh đôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sánh đôi
+
như sánh duyên
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
sánh đôi
:
như sánh duyên
+
sánh vai
:
to walk abreast to be well-matched
+
bẩm sinh
:
Innate, inborntật bẩm sinhan innate defectthiên tài là do cố gắng bền bỉ lâu dài, đâu phải một thứ bẩm sinhgenius is the result of long and enduring efforts and not something innate
+
địa sinh
:
(địa lý) Subterranean
+
bàn giấy
:
Writing table, desk